Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 1 8 83.4 88.9 -5.5 7 11%
Chủ 4 0 4 79.2 91.2 -12 7 0%
Khách 5 1 4 86.8 87 -0.2 7 20%
trận gần đây 9 1 8 83.4 88.9 -5.5 11%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 8 0 84.9 74.8 10.1 1 100%
Chủ 4 4 0 82.8 73.2 9.6 2 100%
Khách 4 4 0 87 76.2 10.8 1 100%
trận gần đây 8 8 0 84.9 74.8 10.1 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
85 - 81
Wings
47
-
40
B
WNBA
Wings
84 - 99
Minnesota
46
-
46
B
WNBA
Wings
94 - 76
Minnesota
39
-
40
T
WNBA
Wings
94 - 88
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Minnesota
90 - 78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Minnesota
87 - 76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Wings
81 - 90
Minnesota
48
-
50
B
WNBA
Minnesota
91 - 86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Minnesota
67 - 107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Wings
94 - 89
Minnesota
52
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
79 - 93
Sparks
40
-
45
B
WNBA
Storm
83 - 77
Wings
30
-
38
B
WNBA
Wings
83 - 94
Sky
43
-
46
B
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
B
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
T
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
B
WNBA
Minnesota
85 - 81
Wings
47
-
40
B
WNBA
Wings
71 - 79
Storm
41
-
56
B
WNBA
Wings
84 - 99
Minnesota
46
-
46
B
WNBA
Wings
119 - 52
T. Antelopes (W)
66
-
34
T
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
88 - 65
Mercury
44
-
35
T
WNBA
Valkyries
75 - 86
Minnesota
52
-
51
T
WNBA
Mercury
71 - 74
Minnesota
39
-
38
T
WNBA
Minnesota
82 - 77
Storm
39
-
29
T
WNBA
Minnesota
76 - 70
Sun
35
-
45
T
WNBA
Minnesota
85 - 81
Wings
47
-
40
T
WNBA
Sparks
75 - 89
Minnesota
45
-
46
T
WNBA
Wings
84 - 99
Minnesota
46
-
46
T
WNBA
Minnesota
92 - 87
Sky
48
-
42
T
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
B

44.9%
45.8%
33.2%
34.7%
49.2%
52.3%
78.7%
79.1%
36.4
35.6
21.1
23.3
8.3
7.6
12.8
14.3