Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 25 17 9 39 65
24 22 11 24 46 81
- Dallas Wings - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

19/65(29.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/67(43.3%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/31(41.9%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
41
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
25
3
Cướp bóng
12
3
Chắn bóng trên không
11
16
Phạm lỗi
18
17
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/19(15.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
5
1
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    26
    6/20
    8/9
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    28
    10/19
    5/5
Board
  • Siegrist M.
    Siegrist M.
    11
    7
    4
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    6
    6
    40
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    8
    1
    16

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 6-20 6-11 8-9 5 6 2 0 26
16 0-0 0-0 0-0 3 0 1 0 0
27 2-9 0-3 2-3 7 1 3 0 6
16 1-3 0-0 2-2 5 1 2 0 4
33 2-7 1-4 0-0 3 1 1 0 5
25 5-11 1-3 4-4 11 2 2 0 15
19 2-8 0-1 2-3 2 2 4 0 6
15 1-5 0-1 1-2 3 0 1 0 3
4 0-2 0-1 0-0 2 1 0 0 0

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-10 6-10 3-3 3 3 0 0 21
16 2-8 1-1 0-0 2 8 0 0 5
36 10-19 3-6 5-5 10 4 3 0 28
33 3-6 2-4 0-0 5 2 2 0 8
32 2-9 0-5 0-2 7 6 3 0 4
20 4-8 1-4 0-0 2 1 4 0 9
8 2-3 0-0 1-2 6 1 1 0 5
8 0-1 0-1 0-0 0 0 2 0 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0
3 0-0 0-0 1-2 2 0 2 0 1
1 0-2 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Dallas Wings
Minnesota Lynx

Dallas Wings

  • Lopez Senechal,Lou
    Lopez Senechal,Lou
    Other

Minnesota Lynx

  • Aubrey Griffin
    Aubrey Griffin
    Injured