Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 80.4 74.6 5.8 2 80%
Chủ 4 4 0 83 74 9 1 100%
Khách 1 0 1 70 77 -7 7 0%
trận gần đây 5 4 1 80.4 74.6 5.8 80%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 5 0 86.2 77.4 8.8 1 100%
Chủ 3 3 0 81 76 5 2 100%
Khách 2 2 0 94 79.5 14.5 1 100%
trận gần đây 5 5 0 86.2 77.4 8.8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
101 - 88
Mercury
49
-
47
B
WNBA
Minnesota
102 - 95
Mercury
56
-
42
B
WNBA
Mercury
76 - 89
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Minnesota
73 - 60
Mercury
38
-
25
B
WNBA
Mercury
81 - 80
Minnesota
38
-
35
T
WNBA
Minnesota
95 - 71
Mercury
55
-
31
B
WNBA
Minnesota
86 - 73
Mercury
41
-
41
B
WNBA
Minnesota
75 - 64
Mercury
39
-
22
B
WNBA
Mercury
76 - 86
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Mercury
90 - 81
Minnesota
57
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
T
WNBA
Mercury
68 - 62
Mystics
32
-
22
T
WNBA
Storm
77 - 70
Mercury
42
-
44
B
WNBA
Mercury
89 - 86
Sparks
42
-
46
T
WNBA
Mercury
81 - 59
Storm
41
-
30
T
WNBA
Mercury
79 - 84
Valkyries
36
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 84
Mercury
46
-
47
B
WNBA
Minnesota
101 - 88
Mercury
49
-
47
B
WNBA
Minnesota
102 - 95
Mercury
56
-
42
B
WNBA
Mercury
70 - 89
Storm
31
-
43
B
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
82 - 77
Storm
39
-
29
T
WNBA
Minnesota
76 - 70
Sun
35
-
45
T
WNBA
Minnesota
85 - 81
Wings
47
-
40
T
WNBA
Sparks
75 - 89
Minnesota
45
-
46
T
WNBA
Wings
84 - 99
Minnesota
46
-
46
T
WNBA
Minnesota
92 - 87
Sky
48
-
42
T
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Liberty
67 - 62
Minnesota
27
-
34
B
WNBA
Minnesota
82 - 80
Liberty
46
-
45
T
WNBA
Minnesota
77 - 80
Liberty
43
-
35
B

44.2%
43.9%
35.3%
32.9%
50.6%
49.4%
71.9%
78.3%
33.7
34.4
20.5
22
8.1
8.3
14.2
13.1