Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 22 19 13 39 71
20 18 15 21 38 74
- Phoenix Mercury - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

28/71(39.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/69(36.2%)
3/26(11.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
38
Tranh bóng bật bảng
35
21
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
6
19
Phạm lỗi
14
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
4
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    26
    10/20
    6/7
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    20
    4/11
    9/9
Board
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    11
    7
    4
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Sami Whitcomb
    Sami Whitcomb
    6
    1
    28
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    7
    4
    29

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-11 1-5 2-2 5 6 2 0 13
21 2-10 1-5 0-0 1 4 2 0 5
32 10-20 0-4 6-7 11 4 2 0 26
22 1-4 0-2 0-0 2 3 1 0 2
22 1-5 1-2 0-0 3 0 4 0 3
25 2-9 0-7 0-0 6 1 2 0 4
22 7-8 0-0 1-1 5 1 3 0 15
16 0-1 0-1 2-2 0 1 0 0 2
7 0-3 0-0 1-2 5 1 3 0 1

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-11 3-7 9-9 3 4 0 0 20
29 5-18 1-6 0-0 7 7 3 0 11
33 8-15 2-6 1-2 4 0 3 0 19
17 2-7 1-5 0-0 5 2 0 0 5
36 3-6 0-0 2-2 10 2 2 0 8
22 3-6 1-2 2-2 5 2 0 0 9
13 0-4 0-3 1-1 1 1 1 0 1
6 0-0 0-0 1-2 0 0 2 0 1
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
1 0-2 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Phoenix Mercury
Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Natasha Mack
    Natasha Mack
    Injured
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured

Minnesota Lynx

  • Aubrey Griffin
    Aubrey Griffin
    Injured