Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
76
Minnesota
39
-
40
T
WNBA
Wings
94
-
88
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Wings
81
-
90
Minnesota
48
-
50
B
WNBA
Minnesota
91
-
86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Minnesota
87
-
92
Wings
27
-
48
T
WNBA
Minnesota
92
-
64
Wings
50
-
24
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
119
-
52
T. Antelopes (W)
66
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
112
-
78
Wings
55
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
84
Wings
60
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
B
WNBA
Wings
67
-
99
Liberty
32
-
50
B
WNBA
Wings
91
-
105
Liberty
43
-
58
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
B
WNBA
Wings
86
-
90
Mystics
39
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
92
-
87
Sky
48
-
42
T
WNBA
Sky
74
-
69
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
B
WNBA
Minnesota
82
-
80
Liberty
46
-
45
T
WNBA
Minnesota
77
-
80
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Liberty
80
-
66
Minnesota
49
-
39
B
WNBA
Liberty
93
-
95
Minnesota
44
-
36
T
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
T
WNBA
Sun
92
-
82
Minnesota
43
-
50
B
WNBA
Sun
81
-
90
Minnesota
36
-
48
T