Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 25 20 18 46 84
19 27 35 18 46 99
- Dallas Wings - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

30/66(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/66(53.0%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/20(35.0%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/28(78.6%)
33
Tranh bóng bật bảng
31
15
Kiến tạo
27
8
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/18(72.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    16
    4/12
    8/8
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    34
    12/21
    8/8
Board
  • Bueckers P.
    Bueckers P.
    7
    6
    1
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    4
    3
    28
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    9
    0
    27

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-10 0-2 4-4 7 2 3 0 10
28 4-12 0-3 8-8 2 4 1 0 16
26 5-11 1-2 4-4 3 1 4 0 15
26 5-9 1-2 0-2 6 2 2 0 11
17 2-4 0-0 2-4 4 0 3 0 6
30 5-10 1-3 0-0 2 1 2 0 11
14 2-3 1-1 0-0 2 3 1 0 5
11 3-4 1-1 1-2 4 0 0 0 8
6 0-1 0-0 0-0 0 1 1 0 0
4 0-0 0-0 0-0 3 0 4 0 0
2 1-2 0-0 0-0 0 1 0 0 2

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 10-15 2-4 3-3 4 9 3 0 25
25 2-5 1-3 0-0 3 3 0 0 5
31 12-21 2-3 8-8 4 4 4 0 34
30 1-5 1-4 0-0 7 1 1 0 3
29 5-7 0-0 5-8 8 3 4 0 15
20 4-5 1-1 4-7 0 3 1 0 13
16 1-5 0-3 2-2 1 2 4 0 4
10 0-2 0-1 0-0 4 2 1 0 0
5 0-1 0-1 0-0 0 0 3 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Dallas Wings
Minnesota Lynx

Dallas Wings

  • Luisa Geiselsoder
    Luisa Geiselsoder
    Other

Minnesota Lynx

  • Aubrey Griffin
    Aubrey Griffin
    Injured
  • Kayla Renae McBride
    Kayla Renae McBride
    Other