Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 19 | 21 | 81.4 | 84.8 | -3.4 | 4 | 48% |
Chủ | 20 | 10 | 10 | 83.2 | 84.9 | -1.7 | 4 | 50% |
Khách | 20 | 9 | 11 | 79.8 | 84.6 | -4.8 | 4 | 45% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.9 | 86.2 | -10.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
84
Mercury
46
-
47
B
WNBA
Minnesota
101
-
88
Mercury
49
-
47
B
WNBA
Minnesota
102
-
95
Mercury
56
-
42
B
WNBA
Mercury
70
-
89
Storm
31
-
43
B
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
T
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
T
WNBA
Mercury
69
-
88
Sun
38
-
46
B
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
B
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
82
-
83
Sparks
25
-
39
B