Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 22 21 22 36 79
15 14 28 27 29 84
- Phoenix Mercury - Golden State Valkyries

Số liệu đội bóng

26/65(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/72(34.7%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/43(30.2%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/25(84.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
33
21
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
10
7
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
21
18
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/13(53.8%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    15
    5/9
    5/8
  • Mamignan Toure
    Mamignan Toure
    19
    7/13
    1/1
Board
  • Sami Whitcomb
    Sami Whitcomb
    8
    6
    2
  • Monique Billings
    Monique Billings
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    6
    3
    22
  • Julie Vanloo
    Julie Vanloo
    6
    1
    18

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 0-2 0-1 2-2 8 2 3 0 2
21 2-5 0-2 0-0 5 3 2 0 4
22 5-9 0-0 5-8 5 6 2 0 15
21 4-10 4-6 3-3 6 3 5 0 15
17 4-7 0-0 4-6 7 1 3 0 12
21 3-6 1-3 2-3 3 1 1 0 9
19 3-6 2-5 0-0 3 1 3 0 8
18 1-8 0-4 0-0 3 2 2 0 2
15 3-8 0-1 3-3 6 0 0 0 9
10 1-3 1-2 0-0 0 1 0 0 3
9 0-1 0-1 0-0 0 1 3 0 0

Golden State Valkyries

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-11 1-7 5-6 5 1 4 0 8
20 1-8 1-7 2-2 4 4 2 0 5
23 4-10 2-6 2-2 5 0 3 0 12
20 1-6 0-2 0-0 7 0 0 0 2
21 2-4 2-3 0-0 3 4 4 0 6
18 1-3 0-2 4-4 1 6 0 0 6
16 7-13 4-9 1-1 0 0 0 0 19
15 2-4 0-0 1-2 1 2 3 0 5
13 4-7 2-3 1-2 1 1 1 0 11
9 0-1 0-1 1-2 3 2 2 0 1
8 2-5 1-3 2-2 3 0 1 0 7
5 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0
4 0-0 0-0 2-2 0 0 0 0 2