Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 8 | 32 | 78.4 | 85.6 | -7.2 | 6 | 20% |
Chủ | 20 | 5 | 15 | 77.9 | 85.2 | -7.3 | 6 | 25% |
Khách | 20 | 3 | 17 | 78.9 | 86.1 | -7.2 | 5 | 15% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.1 | 83.4 | -6.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
51
-
68
Sparks
30
-
38
T
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
B
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
B
WNBA
Sparks
66
-
86
Sun
32
-
43
B
WNBA
Sparks
67
-
79
Sun
45
-
39
B
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
B
WNBA
Fever
93
-
86
Sparks
47
-
48
B
WNBA
Sparks
62
-
80
Dream
30
-
46
B
WNBA
Sparks
94
-
88
Liberty
46
-
39
T