Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 12 32 25 25 82
16 23 18 26 39 83
- Golden State Valkyries - Los Angeles Sparks

Số liệu đội bóng

28/66(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/70(41.4%)
6/28(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
37
Tranh bóng bật bảng
38
18
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Laeticia Amihere
    Laeticia Amihere
    20
    7/11
    4/6
  • Rickea Jackson
    Rickea Jackson
    13
    5/10
    1/2
Board
  • Monique Billings
    Monique Billings
    8
    7
    1
  • Azura Stevens
    Azura Stevens
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Veronica Burton
    Veronica Burton
    4
    4
    18
  • Dearica Hamby
    Dearica Hamby
    6
    4
    24

Golden State Valkyries

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-5 0-2 2-2 0 4 3 -10 6
18 1-7 0-2 4-5 3 3 1 +5 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
19 4-7 1-4 0-0 5 1 0 +1 9
18 4-8 1-2 0-0 8 1 3 +5 9
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
19 1-3 0-2 0-0 3 1 2 -5 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
19 7-11 2-4 4-6 2 0 4 -4 20
18 2-8 1-7 3-3 3 0 0 -3 8
15 1-4 0-1 2-4 1 2 3 0 4
15 1-4 0-2 1-2 1 3 0 -5 3
9 2-2 0-0 0-0 8 2 1 -1 4
7 1-3 0-0 0-0 3 0 1 +4 2
7 1-3 1-2 0-0 0 0 1 +2 3
7 1-1 0-0 2-2 0 0 1 +2 4
3 0-0 0-0 2-3 0 1 1 +4 2
3 0-0 0-0 2-3 0 1 1 +4 2

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-9 0-4 5-5 2 5 1 +3 11
13 0-4 0-2 0-1 1 0 3 -2 0
24 2-4 0-0 0-0 6 6 3 +3 4
23 5-10 2-4 1-2 2 0 1 +7 13
22 4-8 1-4 0-0 11 0 0 +2 9
20 5-12 1-4 0-1 2 3 2 +1 11
16 4-11 2-7 2-3 0 2 3 0 12
15 1-5 0-1 3-4 5 0 3 -3 5
13 1-2 1-1 2-2 3 3 2 -1 5
9 2-2 0-0 0-0 1 1 0 +4 4
7 0-0 0-0 3-4 0 1 0 -4 3
5 2-2 1-1 1-2 4 0 3 -2 6
4 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -3 0