Bảng xếp hạng

Zlatorog Lasko
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 3 23 72.5 82.9 -10.4 10 12%
Chủ 12 2 10 72.3 80.1 -7.8 10 17%
Khách 14 1 13 72.6 85.3 -12.7 10 7%
trận gần đây 10 0 10 73.1 87 -13.9 0%
LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 4 22 70.5 86.3 -15.8 9 15%
Chủ 13 2 11 71.8 84.8 -13 9 15%
Khách 13 2 11 69.2 87.8 -18.6 9 15%
trận gần đây 10 2 8 72 87.8 -15.8 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
T
SBL
Zlatorog Lasko
84 - 74
LTH Castings
42
-
35
T
SBL
Zlatorog Lasko
85 - 80
LTH Castings
38
-
47
T
SBL
Zlatorog Lasko
76 - 77
LTH Castings
37
-
37
B
SBL
LTH Castings
83 - 73
Zlatorog Lasko
35
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 63
LTH Castings
37
-
37
T
SBL
LTH Castings
73 - 74
Zlatorog Lasko
42
-
42
T
SBL
Zlatorog Lasko
89 - 63
LTH Castings
51
-
33
T
SBL
LTH Castings
75 - 77
Zlatorog Lasko
31
-
42
T
SBL
LTH Castings
74 - 77
Zlatorog Lasko
37
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Zlatorog Lasko
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
96 - 83
Zlatorog Lasko
52
-
40
B
SBL
Zlatorog Lasko
58 - 66
Alpos Sentjur
27
-
31
B
SBL
Podcetrtek
112 - 100
Zlatorog Lasko
53
-
52
B
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 79
Rogaska
39
-
32
B
SBL
Ilirija
101 - 72
Zlatorog Lasko
48
-
31
B
SBL
KK Krka
78 - 69
Zlatorog Lasko
46
-
26
B
SBL
Zlatorog Lasko
56 - 74
Triglav Kranj
33
-
41
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88 - 77
Zlatorog Lasko
39
-
51
B
SBL
Alpos Sentjur
86 - 66
Zlatorog Lasko
46
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
79 - 90
Ilirija
47
-
51
B
LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
71 - 104
KK Krka
27
-
54
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
90 - 80
LTH Castings
47
-
40
B
SBL
LTH Castings
63 - 75
Alpos Sentjur
36
-
34
B
SBL
Rogaska
75 - 80
LTH Castings
39
-
43
T
SBL
LTH Castings
71 - 75
Triglav Kranj
47
-
41
B
SBL
Domzale
99 - 62
LTH Castings
48
-
40
B
SBL
LTH Castings
89 - 87
Podcetrtek
44
-
43
T
SBL
Ilirija
95 - 67
LTH Castings
55
-
36
B
SBL
Ilirija
85 - 63
LTH Castings
44
-
34
B
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
B

40.7%
42.2%
30.5%
28.4%
49.9%
50.8%
68.7%
69.3%
28.5
27.8
16.3
14.2
7.3
10.2
13.4
19.5