Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 17 23 16 43 82
12 21 18 11 33 62
- Zlatorog Lasko - LTH Castings

Số liệu đội bóng

28/65(43.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/62(37.1%)
10/39(25.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/22(50.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
40
22
Kiến tạo
10
7
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
19
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/8(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Urbanija N.
    Urbanija N.
    18
    7/13
    0/0
  • Forrest J.
    Forrest J.
    11
    5/14
    0/0
Board
  • Dragan N.
    Dragan N.
    10
    6
    4
  • Ahmedovic E.
    Ahmedovic E.
    7
    2
    5
Kiến tạo
  • Baric N.
    Baric N.
    7
    1
    16
  • Jugovic T.
    Jugovic T.
    4
    4
    22

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-13 4-8 0-0 8 1 1 +17 18
19 1-4 1-4 1-2 2 3 1 +7 4
19 2-4 0-1 1-1 1 5 2 +16 5
28 5-12 2-5 6-7 10 1 3 +18 18
22 5-9 1-5 2-2 7 2 5 +14 13
18 1-1 0-0 1-2 8 0 2 +3 3
17 3-6 0-3 1-1 0 3 2 +16 7
16 0-3 0-3 1-2 0 7 1 +9 1
15 4-10 2-7 1-1 3 0 4 +8 11
4 0-1 0-1 2-2 0 0 3 -5 2
2 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -3 0

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 3-8 1-4 1-2 0 2 1 -17 8
25 2-6 0-0 5-6 2 0 0 -13 9
21 5-14 1-6 0-0 4 2 2 -10 11
28 2-8 0-4 0-0 6 0 1 -14 4
15 3-5 1-2 0-2 7 0 1 -10 7
26 0-2 0-0 0-0 2 1 3 -15 0
22 3-10 0-1 2-6 1 4 4 0 8
13 2-6 2-4 0-0 2 1 1 -11 6
5 0-0 0-0 1-4 2 0 2 -1 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0