Bảng xếp hạng

KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 5 24 81.7 88.1 -6.4 14 17%
Chủ 14 3 11 84.4 88.2 -3.8 14 21%
Khách 15 2 13 79.2 87.9 -8.7 14 13%
trận gần đây 10 1 9 80.1 86.9 -6.8 10%
Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 22 4 82.5 71.3 11.2 1 85%
Chủ 14 13 1 83.4 67.4 16 1 93%
Khách 12 9 3 81.5 75.8 5.7 3 75%
trận gần đây 10 9 1 86.5 71 15.5 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
T
SBL
Domzale
95 - 85
KK Krka
58
-
38
B
UPCC
KK Krka
99 - 74
Domzale
47
-
37
T
SBL
KK Krka
86 - 66
Domzale
41
-
43
T
SBL
KK Krka
65 - 72
Domzale
29
-
34
B
SBL
Domzale
73 - 75
KK Krka
34
-
44
T
SBL
KK Krka
70 - 86
Domzale
33
-
37
B
SBL
KK Krka
99 - 84
Domzale
50
-
39
T
SBL
KK Krka
100 - 105
Domzale
39
-
39
B
SBL
Domzale
83 - 80
KK Krka
48
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Crvena Zvezda
81 - 69
KK Krka
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
71 - 104
KK Krka
27
-
54
T
ABA
KK Krka
91 - 99
Buducnost
49
-
46
B
SBL
KK Krka
93 - 68
Rogaska
49
-
30
T
ABA
KK Igokea
95 - 92
KK Krka
49
-
41
B
ABA
KK Krka
82 - 73
CO Split
38
-
40
T
SBL
Triglav Kranj
59 - 79
KK Krka
16
-
39
T
ABA
mornar bascet
78 - 70
KK Krka
45
-
36
B
SBL
KK Krka
56 - 66
Ilirija
24
-
36
B
ABA
KK Krka
78 - 93
dubai
40
-
40
B
Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
96 - 83
Zlatorog Lasko
52
-
40
T
SBL
Podcetrtek
72 - 87
Domzale
31
-
38
T
SBL
Domzale
77 - 83
Ilirija
42
-
34
B
ABL D2
Domzale
92 - 89
Podgorica
40
-
41
T
SBL
Domzale
88 - 71
Sencur Cestno Podjetje Kranj
50
-
35
T
SBL
Alpos Sentjur
67 - 78
Domzale
36
-
29
T
ABL D2
Bosna Sarajevo
77 - 64
Domzale
43
-
39
B
SBL
Domzale
99 - 62
LTH Castings
48
-
40
T
ABL D2
Zlatibor Cajetina
98 - 88
Domzale
46
-
39
B
SBL
Rogaska
69 - 96
Domzale
31
-
51
T

50.1%
50.3%
36.2%
35.2%
62.3%
61.1%
74.1%
81.8%
29.5
29.6
19.6
21
7.4
9
12.8
13.9