Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 23 24 21 43 88
28 20 22 9 48 79
- KK Krka Novo mesto - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

26/55(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/67(46.3%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
24/29(82.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
36
Tranh bóng bật bảng
32
13
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
30
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    33
    11/19
    8/10
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    28
    10/19
    6/7
Board
  • Skeens B.
    Skeens B.
    13
    8
    5
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    4
    3
    31
  • Span J.
    Span J.
    3
    2
    30

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 11-19 3-5 8-10 4 4 2 +8 33
29 4-7 4-6 0-0 2 1 2 0 12
20 2-7 2-6 2-2 3 1 2 -7 8
16 1-3 0-2 0-0 1 0 1 -9 2
10 1-2 1-1 0-0 2 0 3 -8 3
29 2-2 0-0 6-9 13 3 3 +17 10
20 2-8 1-4 4-4 2 1 1 +12 9
19 0-2 0-0 4-4 3 2 1 +15 4
12 2-3 1-2 0-0 1 1 1 +16 5
8 1-2 0-0 0-0 2 0 1 +3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-12 1-7 2-2 3 3 5 +4 11
38 6-11 4-7 0-0 6 2 2 -2 16
31 4-11 1-4 0-0 3 2 3 -4 9
31 10-19 2-9 6-7 3 3 2 -1 28
18 2-3 0-0 0-0 3 0 4 -2 4
13 3-3 0-0 1-2 1 1 3 -11 7
12 1-4 0-1 0-0 1 0 3 -11 2
8 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -10 0
7 1-1 0-0 0-0 1 0 5 -2 2
7 0-1 0-0 0-0 3 0 3 -6 0