Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 31 15 105.9 100.3 5.6 8 67%
Chủ 23 19 4 112 98.7 13.3 7 83%
Khách 23 12 11 99.9 101.9 -2 9 52%
trận gần đây 10 6 4 109.5 103.8 5.7 60%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 30 16 112.2 104.8 7.4 9 65%
Chủ 23 17 6 116.2 104.2 12 9 74%
Khách 23 13 10 108.3 105.4 2.9 7 57%
trận gần đây 10 7 3 110.3 105 5.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
104 - 81
QingDao
50
-
39
B
CBA
QingDao
112 - 96
Chouzhou Bank
56
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
123 - 99
QingDao
73
-
44
B
CBA
QingDao
86 - 98
Chouzhou Bank
42
-
45
B
CBA
QingDao
99 - 106
Chouzhou Bank
45
-
57
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
B
CBA
QingDao
114 - 100
Chouzhou Bank
62
-
40
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 88
QingDao
40
-
37
B
CBA
QingDao
96 - 83
Chouzhou Bank
40
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 102
QingDao
67
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
104 - 81
QingDao
50
-
39
B
CBA
QingDao
112 - 96
Chouzhou Bank
56
-
56
T
CBA
FuJian
101 - 124
QingDao
49
-
58
T
CBA
QingDao
119 - 107
ShangHai
58
-
64
T
CBA
QingDao
106 - 82
XinJiang
60
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88 - 95
QingDao
53
-
56
T
CBA
QingDao
115 - 95
Suzhou Dragons
63
-
54
T
CBA
QingDao
122 - 99
Ningbo Rockets
65
-
51
T
CBA
ShanXi
140 - 131
QingDao
77
-
80
B
CBA
BeiJing
110 - 101
QingDao
55
-
55
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
104 - 81
QingDao
50
-
39
T
CBA
QingDao
112 - 96
Chouzhou Bank
56
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
125 - 111
Ningbo Rockets
77
-
46
T
CBA
BeiJing
99 - 106
Chouzhou Bank
57
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
95 - 85
Suzhou Dragons
46
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 107
Tianjin Pioneers
66
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
116 - 103
XinJiang
69
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
111 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 93
Chouzhou Bank
53
-
47
B
CBA
ShangHai
97 - 99
Chouzhou Bank
49
-
52
T

48%
47.9%
35.3%
33%
58.4%
58.7%
77.4%
84.4%
40
41.2
23.8
25.7
7.5
7.4
14.2
13.7