Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 28 30 21 52 103
13 24 33 21 37 91
- Qingdao - Zhejiang Chouzhou

Số liệu đội bóng

38/79(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/80(36.3%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/37(32.4%)
17/18(94.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/21(100.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
48
24
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
4
7
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
0
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    24
    8/15
    5/5
  • York G.
    York G.
    28
    6/12
    7/7
Board
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    12
    12
    0
  • Jones D.
    Jones D.
    11
    5
    6
Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    12
    2
    34
  • York G.
    York G.
    8
    3
    40

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-15 1-5 5-5 12 12 6 0 24
44 2-4 2-5 2-2 4 1 1 0 12
30 2-2 0-2 2-2 2 1 5 0 6
35 10-13 0-1 4-5 11 1 3 0 24
35 4-9 3-7 2-2 6 4 3 0 19
24 2-3 2-2 0-0 5 1 2 0 10
17 0-0 1-2 0-0 1 0 3 0 3
13 0-3 1-5 2-2 1 4 0 0 5
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 6-12 3-10 7-7 7 8 1 0 28
24 0-4 3-4 4-4 6 1 2 0 13
44 0-1 2-7 3-3 5 1 2 0 9
38 1-7 0-5 0-0 11 2 2 0 2
35 4-7 0-1 4-4 6 1 5 0 12
25 1-2 3-6 3-3 1 3 3 0 14
18 3-8 1-2 0-0 8 0 1 0 9
8 0-0 0-1 0-0 1 0 3 0 0
5 2-2 0-1 0-0 1 2 0 0 4