Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 23 | 23 | 107 | 107.9 | -0.9 | 12 | 50% |
Chủ | 23 | 15 | 8 | 107.6 | 102.6 | 5 | 12 | 65% |
Khách | 23 | 8 | 15 | 106.5 | 113.2 | -6.7 | 12 | 35% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 110.7 | 106.3 | 4.4 | 60% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 32 | 14 | 108.3 | 101.5 | 6.8 | 5 | 70% |
Chủ | 23 | 20 | 3 | 114.3 | 102.6 | 11.7 | 3 | 87% |
Khách | 23 | 12 | 11 | 102.3 | 100.5 | 1.8 | 8 | 52% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 99.3 | 99.4 | -0.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
118
-
111
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
106
XinJiang
58
-
58
T
CBA
XinJiang
124
-
99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
B
CBA Club Cup
XinJiang
96
-
102
NanJing TongXi DaShe
52
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93
-
96
XinJiang
45
-
57
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
XinJiang
46
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
109
XinJiang
29
-
48
B
CBA
XinJiang
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B
CBA
XinJiang
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
60
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
93
XinJiang
62
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
118
-
111
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
ShanXi
118
-
108
NanJing TongXi DaShe
66
-
61
B
CBA
SiChuan
124
-
127
NanJing TongXi DaShe
60
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
101
BeiJing
52
-
55
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
136
-
111
FuJian
75
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
T
CBA
SiChuan
128
-
124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
93
Chouzhou Bank
53
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
97
LiaoNing
53
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
118
-
111
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
T
CBA
XinJiang
85
-
81
Beijing Royal Fighte
43
-
52
T
CBA
ShangHai
98
-
104
XinJiang
54
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
116
-
79
XinJiang
57
-
48
B
CBA
QingDao
106
-
82
XinJiang
60
-
54
B
CBA
XinJiang
115
-
86
SiChuan
59
-
46
T
CBA
Chouzhou Bank
116
-
103
XinJiang
69
-
49
B
CBA
Guangzhou
80
-
116
XinJiang
45
-
60
T
CBA
FuJian
103
-
104
XinJiang
47
-
50
T
CBA
XinJiang
118
-
102
Shenzhen
59
-
47
T