Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 24 23 28 57 108
30 15 44 24 45 113
- Nanjing Tongxi - Xinjiang

Số liệu đội bóng

37/80(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/87(50.6%)
9/34(26.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/34(47.1%)
25/29(86.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
47
25
Kiến tạo
37
7
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
4
17
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
17/25(68.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/13(76.9%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
14
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    24
    8/12
    8/9
  • Lawson D.
    Lawson D.
    24
    5/10
    2/2
Board
  • Lin Wei
    Lin Wei
    8
    7
    1
  • Lawson D.
    Lawson D.
    13
    6
    7
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    11
    3
    33
  • Hagans A.
    Hagans A.
    15
    1
    29

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-7 3-7 6-8 4 6 1 0 21
33 8-12 0-6 8-9 8 11 5 0 24
32 1-1 1-5 0-0 2 2 3 0 5
26 7-10 0-0 3-4 8 1 2 0 17
19 0-0 2-4 0-0 3 5 1 0 6
30 2-5 0-3 6-6 7 0 1 0 10
26 3-7 1-4 0-0 4 0 3 0 9
14 4-4 0-0 2-2 4 0 0 0 10
13 0-0 2-5 0-0 2 0 0 0 6
10 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-4 4-7 0-1 4 2 5 0 18
29 4-8 1-2 3-5 5 15 1 0 14
44 2-3 4-11 2-2 5 2 2 0 18
41 6-14 3-3 1-3 9 4 3 0 22
35 5-10 4-7 2-2 13 5 2 0 24
15 3-4 0-1 0-0 1 4 5 0 6
10 2-4 0-1 0-0 3 3 1 0 4
10 0-0 0-1 1-2 2 0 3 0 1
9 2-5 0-0 0-0 0 1 1 0 4
8 1-1 0-1 0-0 0 1 0 0 2