Bảng xếp hạng

Bristol Flyers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 8 15 78 81.9 -3.9 8 35%
Chủ 10 4 6 76.8 79.5 -2.7 8 40%
Khách 13 4 9 78.8 83.7 -4.9 7 31%
trận gần đây 10 3 7 71.1 75.5 -4.4 30%
Sharks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 18 7 81.5 76.4 5.1 2 72%
Chủ 13 12 1 86.5 76.8 9.7 2 92%
Khách 12 6 6 76.1 75.8 0.3 2 50%
trận gần đây 10 7 3 80.6 73.6 7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Sharks
88 - 69
Bristol Academy Flyers
48
-
34
B
BBL
Bristol Academy Flyers
67 - 74
Sharks
42
-
32
B
BBL Cup
Sharks
66 - 63
Bristol Academy Flyers
33
-
40
B
BBL Cup
Bristol Academy Flyers
64 - 88
Sharks
38
-
55
B
BBL
Sharks
102 - 90
Bristol Academy Flyers
52
-
43
B
BBL
Sharks
76 - 66
Bristol Academy Flyers
27
-
31
B
BBL
Bristol Academy Flyers
78 - 76
Sharks
26
-
34
T
BBL
Sharks
88 - 78
Bristol Academy Flyers
44
-
40
B
BBL
Bristol Academy Flyers
67 - 65
Sharks
33
-
27
T
FC
Bristol Academy Flyers
70 - 79
Sharks
39
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Bristol Flyers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Sharks
88 - 69
Bristol Academy Flyers
48
-
34
B
BBL
Manchester Basketbal
91 - 80
Bristol Academy Flyers
49
-
39
B
BBL
Bristol Academy Flyers
78 - 88
London Lions)
43
-
41
B
BBL
Bristol Academy Flyers
76 - 62
Manchester Basketbal
41
-
27
T
BBL
Bristol Academy Flyers
68 - 67
Riders
30
-
29
T
BBL
Caledonia Gladiators
68 - 57
Bristol Academy Flyers
29
-
32
B
BBL
Eagles
68 - 86
Bristol Academy Flyers
38
-
40
T
BBL
Bristol Academy Flyers
63 - 74
Riders
32
-
40
B
BBL
London Lions)
75 - 67
Bristol Academy Flyers
34
-
38
B
BBL
Bristol Academy Flyers
67 - 74
Sharks
42
-
32
B
Sheffield Sharks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Sharks
88 - 69
Bristol Academy Flyers
48
-
34
T
BBL
Sharks
74 - 81
Caledonia Gladiators
34
-
42
B
BBL
Sharks
80 - 73
Eagles
42
-
40
T
BBL
Eagles
80 - 67
Sharks
39
-
33
B
BBL
Sharks
77 - 76
Riders
42
-
41
T
BBL
Surrey 89ers
69 - 65
Sharks
26
-
40
B
BBL
Sharks
101 - 82
Cheshire Phoenix
44
-
51
T
BBL Cup
Sharks
105 - 97
Surrey 89ers
49
-
51
T
BBL
Bristol Academy Flyers
67 - 74
Sharks
42
-
32
T
BBL
Cheshire Phoenix
65 - 87
Sharks
45
-
34
T

41.7%
45.9%
31.2%
33.2%
48%
52.3%
71.7%
77.6%
34.1
32.7
15.3
16.2
5.1
5.3
13.7
10