Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 21 13 19 39 71
15 21 15 13 36 64
- Bristol Flyers - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

24/59(40.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/60(33.3%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/30(56.7%)
50
Tranh bóng bật bảng
32
19
Kiến tạo
13
3
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lewis K.
    Lewis K.
    20
    6/9
    6/8
  • Nixon P.
    Nixon P.
    21
    6/16
    6/8
Board
  • Robinson D.
    Robinson D.
    8
    7
    1
  • Clay D.
    Clay D.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    5
    2
    30
  • McGill R.
    McGill R.
    5
    1
    32

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-10 1-5 4-4 4 5 3 -5 11
29 3-12 1-4 3-6 4 2 1 +13 10
23 4-9 1-5 1-2 8 0 1 +2 10
23 2-5 1-4 0-0 6 2 5 +5 5
23 2-5 1-1 0-0 6 2 2 -1 5
25 6-9 2-4 6-8 7 0 2 +8 20
23 3-6 0-1 2-2 8 5 3 +7 8
14 1-3 0-1 0-0 2 2 4 +5 2
5 0-0 0-0 0-0 1 1 2 +1 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-10 0-1 4-8 9 1 2 -4 12
32 6-14 2-5 4-6 5 5 3 -3 18
22 6-16 3-6 6-8 1 3 5 -7 21
32 1-3 1-2 1-2 3 2 1 -7 4
26 2-4 0-1 0-2 3 0 3 -5 4
18 0-4 0-4 0-0 5 1 0 -3 0
13 0-5 0-3 0-0 1 0 2 -1 0
9 1-2 1-2 1-2 2 0 2 -2 4
7 0-1 0-0 1-2 0 0 1 -3 1
4 0-1 0-0 0-0 0 1 1 0 0