Bảng xếp hạng
Orbi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 9 | 77.8 | 86.4 | -8.6 | 17 | 10% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 74.8 | 82.6 | -7.8 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 80.8 | 90.2 | -9.4 | 16 | 20% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 77.8 | 86.4 | -8.6 | 10% |
TSU Tbilisi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 85.7 | 84 | 1.7 | 6 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 84.4 | 83.4 | 1 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 87 | 84.6 | 2.4 | 4 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.7 | 84 | 1.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
TSU Tbilisi
87
-
78
Obi
54
-
36
B
GEO D1
Obi
89
-
101
TSU Tbilisi
38
-
57
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
85
-
83
Obi
43
-
43
B
GEO D1
Obi
75
-
81
Olimpi
45
-
46
B
GEO D1
Obi
71
-
85
Batumi
43
-
45
B
GEO D1
VSA
96
-
63
Obi
45
-
29
B
GEO D1
Obi
70
-
79
Margveti
34
-
48
B
GEO D1
Kavkasia
75
-
86
Obi
35
-
31
T
GEO D1
Obi
78
-
85
Rashi
26
-
42
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
108
-
94
Obi
47
-
55
B
GEO D1
Obi
80
-
83
Gurjaani Delta
39
-
48
B
GEO D1
TSU Tbilisi
87
-
78
Obi
54
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
TSU Tbilisi
82
-
87
Kavkasia
45
-
42
B
GEO D1
Rashi
83
-
73
TSU Tbilisi
28
-
34
B
GEO Cup
Griffin
102
-
98
TSU Tbilisi
50
-
55
B
Georgia SK Cup
TSU Tbilisi
102
-
95
Torpedo Kutaisi
46
-
49
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
109
-
103
TSU Tbilisi
57
-
46
B
GEO D1
TSU Tbilisi
88
-
99
Gurjaani Delta
45
-
41
B
GEO D1
Iverioni
73
-
87
TSU Tbilisi
43
-
39
T
GEO D1
TSU Tbilisi
79
-
77
Olimpi
40
-
36
T
GEO D1
Batumi
82
-
93
TSU Tbilisi
41
-
49
T
GEO D1
TSU Tbilisi
86
-
76
VSA
46
-
41
T