Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 35 28 19 54 101
17 27 27 19 44 90
- Orbi - TSU Tbilisi

Số liệu đội bóng

37/70(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/68(39.7%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
19/30(63.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/32(87.5%)
38
Tranh bóng bật bảng
40
20
Kiến tạo
24
11
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
7
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0