Bảng xếp hạng

Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 21 4 82 70.8 11.2 1 84%
Chủ 13 12 1 82.5 66.2 16.3 1 92%
Khách 12 9 3 81.5 75.8 5.7 2 75%
trận gần đây 10 9 1 84.4 69.6 14.8 90%
Zlatorog Lasko
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 3 22 72.1 82.4 -10.3 10 12%
Chủ 12 2 10 72.3 80.1 -7.8 10 17%
Khách 13 1 12 71.8 84.5 -12.7 10 8%
trận gần đây 10 0 10 71.7 84.9 -13.2 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
75 - 69
Zlatorog Lasko
43
-
25
T
SBL
Zlatorog Lasko
67 - 70
Domzale
34
-
42
T
SBL
Domzale
85 - 68
Zlatorog Lasko
47
-
26
T
SBL
Zlatorog Lasko
74 - 78
Domzale
41
-
41
T
SBL
Domzale
88 - 67
Zlatorog Lasko
47
-
35
T
SBL
Zlatorog Lasko
48 - 77
Domzale
24
-
36
T
SBL
Domzale
79 - 60
Zlatorog Lasko
37
-
32
T
SBL
Domzale
87 - 59
Zlatorog Lasko
44
-
40
T
SBL
Zlatorog Lasko
57 - 80
Domzale
30
-
31
T
SBL
Zlatorog Lasko
90 - 84
Domzale
46
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
72 - 87
Domzale
31
-
38
T
SBL
Domzale
77 - 83
Ilirija
42
-
34
B
ABL D2
Domzale
92 - 89
Podgorica
40
-
41
T
SBL
Domzale
88 - 71
Sencur Cestno Podjetje Kranj
50
-
35
T
SBL
Alpos Sentjur
67 - 78
Domzale
36
-
29
T
ABL D2
Bosna Sarajevo
77 - 64
Domzale
43
-
39
B
SBL
Domzale
99 - 62
LTH Castings
48
-
40
T
ABL D2
Zlatibor Cajetina
98 - 88
Domzale
46
-
39
B
SBL
Rogaska
69 - 96
Domzale
31
-
51
T
ABL D2
Domzale
65 - 72
Zlatibor Cajetina
30
-
40
B
Zlatorog Lasko
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
58 - 66
Alpos Sentjur
27
-
31
B
SBL
Podcetrtek
112 - 100
Zlatorog Lasko
53
-
52
B
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 79
Rogaska
39
-
32
B
SBL
Ilirija
101 - 72
Zlatorog Lasko
48
-
31
B
SBL
KK Krka
78 - 69
Zlatorog Lasko
46
-
26
B
SBL
Zlatorog Lasko
56 - 74
Triglav Kranj
33
-
41
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88 - 77
Zlatorog Lasko
39
-
51
B
SBL
Alpos Sentjur
86 - 66
Zlatorog Lasko
46
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
79 - 90
Ilirija
47
-
51
B
SBL
Domzale
75 - 69
Zlatorog Lasko
43
-
25
B

48.4%
40.6%
33.5%
29%
59.6%
50.7%
79.8%
70.3%
29.1
29.7
20.9
15.4
9.2
7.1
12.8
13.6