Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 27 22 22 52 96
21 19 15 28 40 83
- Helios Domzale - Zlatorog Lasko

Số liệu đội bóng

34/52(65.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/68(44.1%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
23/26(88.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
37
Tranh bóng bật bảng
22
24
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
10
6
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
21
25
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    21
    7/8
    6/6
  • Bozak L.
    Bozak L.
    13
    4/10
    4/5
Board
  • Sirc L.
    Sirc L.
    12
    8
    4
  • Urbanija N.
    Urbanija N.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Span J.
    Span J.
    7
    4
    22
  • Pirs F.
    Pirs F.
    5
    5
    23

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 0-2 0-2 0-0 3 4 2 +20 0
22 1-3 0-1 4-5 4 7 2 +15 6
29 1-6 0-0 0-0 12 6 2 +8 2
24 8-8 0-0 1-3 2 0 3 +23 17
23 7-8 1-1 6-6 1 1 2 +19 21
25 7-9 1-3 3-3 8 1 0 -1 18
19 6-8 3-4 1-1 2 1 3 -6 16
15 2-3 0-0 4-4 2 2 1 -10 8
13 2-5 0-2 2-2 0 2 2 -3 6
2 0-0 0-0 2-2 0 0 0 0 2

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-8 0-2 3-3 1 5 4 -9 11
19 3-6 1-4 0-0 2 1 0 -13 7
13 2-5 1-2 0-0 4 1 1 -23 5
25 3-8 3-6 1-3 3 1 3 -14 10
23 4-11 1-5 2-3 4 2 2 -22 11
23 4-8 3-6 1-2 1 1 2 -3 12
21 4-10 1-4 4-5 1 4 2 +1 13
20 2-6 0-1 0-0 1 0 5 +21 4
15 0-1 0-1 0-0 0 4 2 -4 0
14 4-5 2-2 0-0 1 2 0 +1 10