Bảng xếp hạng

LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 4 21 70.5 85.6 -15.1 9 16%
Chủ 12 2 10 71.9 83.2 -11.3 9 17%
Khách 13 2 11 69.2 87.8 -18.6 9 15%
trận gần đây 10 2 8 70.3 88.5 -18.2 20%
KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 5 23 82.2 88.3 -6.1 14 18%
Chủ 14 3 11 84.4 88.2 -3.8 14 21%
Khách 14 2 12 79.9 88.4 -8.5 13 14%
trận gần đây 10 1 9 82.4 88.5 -6.1 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
B
SBL
LTH Castings
69 - 88
KK Krka
26
-
46
B
SBL
LTH Castings
82 - 89
KK Krka
39
-
40
B
SBL
KK Krka
98 - 74
LTH Castings
46
-
38
B
SBL
LTH Castings
63 - 78
KK Krka
30
-
41
B
SBL
KK Krka
101 - 64
LTH Castings
50
-
45
B
SBL
LTH Castings
90 - 97
KK Krka
47
-
50
B
SBL
LTH Castings
66 - 80
KK Krka
27
-
42
B
SBL
KK Krka
85 - 46
LTH Castings
36
-
27
B
SBL
LTH Castings
80 - 111
KK Krka
39
-
55
B

Tỷ số quá khứ   

LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
90 - 80
LTH Castings
47
-
40
B
SBL
LTH Castings
63 - 75
Alpos Sentjur
36
-
34
B
SBL
Rogaska
75 - 80
LTH Castings
39
-
43
T
SBL
LTH Castings
71 - 75
Triglav Kranj
47
-
41
B
SBL
Domzale
99 - 62
LTH Castings
48
-
40
B
SBL
LTH Castings
89 - 87
Podcetrtek
44
-
43
T
SBL
Ilirija
95 - 67
LTH Castings
55
-
36
B
SBL
Ilirija
85 - 63
LTH Castings
44
-
34
B
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
B
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
B
KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
91 - 99
Buducnost
49
-
46
B
SBL
KK Krka
93 - 68
Rogaska
49
-
30
T
ABA
KK Igokea
95 - 92
KK Krka
49
-
41
B
ABA
KK Krka
82 - 73
CO Split
38
-
40
T
SBL
Triglav Kranj
59 - 79
KK Krka
16
-
39
T
ABA
mornar bascet
78 - 70
KK Krka
45
-
36
B
SBL
KK Krka
56 - 66
Ilirija
24
-
36
B
ABA
KK Krka
78 - 93
dubai
40
-
40
B
SBL
Podcetrtek
87 - 83
KK Krka
39
-
40
B
ABA
FMP Beograd
98 - 89
KK Krka
48
-
41
B

42%
49.6%
27.1%
36.5%
50.5%
60.1%
68.6%
73.5%
27.6
31.9
14.1
20.3
9.8
7.3
19.2
12.3