Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 13 20 24 27 71
33 21 29 21 54 104
- LTH Castings - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

26/63(41.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/63(57.1%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/39(38.5%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
31
Tranh bóng bật bảng
34
12
Kiến tạo
24
10
Cướp bóng
12
0
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
17
21
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    14
    6/11
    0/0
  • Jurkovic R.
    Jurkovic R.
    19
    7/8
    3/3
Board
  • Ahmedovic E.
    Ahmedovic E.
    9
    4
    5
  • Jurkovic R.
    Jurkovic R.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Dornik J.
    Dornik J.
    3
    1
    25
  • Persons T.
    Persons T.
    14
    3
    20

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 1-8 0-4 0-0 1 2 5 -23 2
25 6-11 2-3 0-0 2 0 3 -30 14
25 3-6 1-4 0-0 2 3 1 -22 7
19 3-6 2-5 2-2 2 3 3 -20 10
20 5-10 0-1 3-4 9 1 1 -14 13
17 2-5 2-4 0-0 2 0 2 -4 6
17 2-5 1-2 0-0 3 1 3 -24 5
15 3-7 2-4 0-2 1 1 1 -8 8
13 1-1 0-0 0-0 3 0 3 -13 2
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +5 0
7 0-4 0-2 0-0 1 0 1 +5 0

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-6 2-4 2-2 2 3 1 +14 12
20 2-2 0-0 2-3 2 14 2 +35 6
19 3-8 2-7 2-3 2 1 2 +26 10
17 7-8 2-3 3-3 7 0 3 +35 19
17 3-5 0-2 3-4 1 1 1 +26 9
25 6-8 0-2 1-3 4 3 0 +6 13
19 3-3 2-2 2-2 4 1 3 +1 10
19 2-6 2-5 2-2 3 0 1 +12 8
16 4-10 4-10 0-0 1 1 2 +20 12
8 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -6 0
6 2-4 1-2 0-0 2 0 0 -1 5
3 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -3 0