Bảng xếp hạng
LTH Castings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 19 | 70.4 | 85.9 | -15.5 | 9 | 17% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 72.7 | 83.9 | -11.2 | 9 | 18% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 68.3 | 87.7 | -19.4 | 9 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 69.2 | 90.7 | -21.5 | 20% |
Alpos Sentjur
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 14 | 74.5 | 81.5 | -7 | 7 | 39% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 76.8 | 79.1 | -2.3 | 7 | 45% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 72.3 | 83.7 | -11.4 | 6 | 33% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.2 | 85.4 | -10.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
68
-
77
Alpos Sentjur
37
-
34
B
SBL
Alpos Sentjur
75
-
73
LTH Castings
37
-
31
B
SBL
Alpos Sentjur
78
-
83
LTH Castings
42
-
42
T
SBL
Alpos Sentjur
87
-
72
LTH Castings
46
-
34
B
SBL
LTH Castings
73
-
82
Alpos Sentjur
32
-
42
B
SBL
Alpos Sentjur
91
-
75
LTH Castings
39
-
42
B
SBL
LTH Castings
82
-
74
Alpos Sentjur
42
-
34
T
SBL
Alpos Sentjur
87
-
59
LTH Castings
50
-
31
B
SBL
LTH Castings
81
-
92
Alpos Sentjur
43
-
47
B
SBL
Alpos Sentjur
89
-
64
LTH Castings
37
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
75
-
80
LTH Castings
39
-
43
T
SBL
LTH Castings
71
-
75
Triglav Kranj
47
-
41
B
SBL
Domzale
99
-
62
LTH Castings
48
-
40
B
SBL
LTH Castings
89
-
87
Podcetrtek
44
-
43
T
SBL
Ilirija
95
-
67
LTH Castings
55
-
36
B
SBL
Ilirija
85
-
63
LTH Castings
44
-
34
B
SBL
LTH Castings
74
-
93
Domzale
37
-
54
B
SBL
KK Krka
111
-
54
LTH Castings
57
-
30
B
SBL
LTH Castings
69
-
101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Podcetrtek
86
-
63
LTH Castings
39
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
71
-
79
Alpos Sentjur
31
-
39
T
SBL
Alpos Sentjur
67
-
78
Domzale
36
-
29
B
SBL
Podcetrtek
107
-
91
Alpos Sentjur
45
-
49
B
SBL
Alpos Sentjur
77
-
90
Ilirija
37
-
42
B
SBL
KK Krka
85
-
68
Alpos Sentjur
42
-
30
B
UPCC
KK Krka
87
-
73
Alpos Sentjur
44
-
39
B
SBL
Alpos Sentjur
86
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
37
T
SBL
Podcetrtek
107
-
66
Alpos Sentjur
56
-
36
B
UPCC
Alpos Sentjur
77
-
70
Hopsi Polzela
39
-
33
T
SBL
Alpos Sentjur
74
-
95
Ilirija
39
-
50
B