Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 17 14 13 36 63
16 18 14 27 34 75
- LTH Castings - Alpos Sentjur

Số liệu đội bóng

24/54(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/68(32.4%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/30(16.7%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/30(86.7%)
31
Tranh bóng bật bảng
48
12
Kiến tạo
13
8
Cướp bóng
15
4
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
21
27
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
18
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    14
    4/11
    6/6
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    22
    6/14
    6/7
Board
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    7
    5
    2
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Forrest J.
    Forrest J.
    3
    5
    23
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    4
    4
    25

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-7 0-1 0-0 1 0 1 -15 4
30 4-11 0-2 6-6 7 2 4 -14 14
23 3-8 0-2 1-1 0 3 3 -9 7
22 1-3 0-0 0-0 6 2 5 -14 2
20 2-3 2-2 0-0 0 1 0 +10 6
18 3-5 2-3 0-3 3 2 2 -2 8
15 3-6 0-1 2-2 3 0 5 -7 8
15 2-5 0-1 0-2 1 0 1 +8 4
7 0-0 0-0 0-0 0 1 2 +1 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-10 1-6 6-7 2 4 0 +9 13
15 1-4 0-3 5-6 2 0 4 +16 7
33 6-14 4-8 6-7 11 1 3 +14 22
21 2-10 0-4 5-6 3 3 3 -3 9
33 6-12 0-0 2-2 9 1 1 +10 14
26 2-6 0-2 0-0 2 4 2 +24 4
26 2-8 0-4 2-2 10 0 4 +3 6
9 0-2 0-1 0-0 3 0 3 +3 0
3 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0