Bảng xếp hạng
Zlatorog Lasko
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 19 | 71.5 | 81.9 | -10.4 | 10 | 14% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 73.9 | 81.6 | -7.7 | 10 | 20% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 69.5 | 82.2 | -12.7 | 10 | 8% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 69.5 | 84.8 | -15.3 | 0% |
Rogaska
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 15 | 75 | 81.3 | -6.3 | 8 | 29% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 81.8 | 82.6 | -0.8 | 8 | 40% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 68.8 | 80.2 | -11.4 | 8 | 18% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 73.8 | 83.5 | -9.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
68
-
75
Rogaska
42
-
44
B
SBL
Rogaska
94
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
40
B
SBL
Rogaska
90
-
84
Zlatorog Lasko
47
-
43
B
SBL
Zlatorog Lasko
58
-
70
Rogaska
29
-
41
B
SBL
Rogaska
77
-
60
Zlatorog Lasko
39
-
31
B
SBL
Zlatorog Lasko
90
-
96
Rogaska
44
-
43
B
SBL
Rogaska
92
-
76
Zlatorog Lasko
43
-
42
B
SBL
Zlatorog Lasko
81
-
89
Rogaska
49
-
47
B
SBL
Rogaska
91
-
58
Zlatorog Lasko
45
-
37
B
SBL
Rogaska
94
-
86
Zlatorog Lasko
48
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
101
-
72
Zlatorog Lasko
48
-
31
B
SBL
KK Krka
78
-
69
Zlatorog Lasko
46
-
26
B
SBL
Zlatorog Lasko
56
-
74
Triglav Kranj
33
-
41
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88
-
77
Zlatorog Lasko
39
-
51
B
SBL
Alpos Sentjur
86
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
90
Ilirija
47
-
51
B
SBL
Domzale
75
-
69
Zlatorog Lasko
43
-
25
B
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
100
KK Krka
38
-
55
B
SBL
Triglav Kranj
69
-
57
Zlatorog Lasko
34
-
29
B
SBL
Zlatorog Lasko
71
-
87
Podcetrtek
39
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
77
-
65
Rogaska
44
-
34
B
SBL
Rogaska
69
-
96
Domzale
31
-
51
B
SBL
Podcetrtek
86
-
76
Rogaska
46
-
30
B
SBL
Domzale
79
-
63
Rogaska
49
-
31
B
SBL
Rogaska
89
-
83
KK Krka
46
-
48
T
SBL
Triglav Kranj
77
-
80
Rogaska
36
-
44
T
SBL
Rogaska
75
-
83
Podcetrtek
48
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
92
-
68
Rogaska
41
-
41
B
SBL
Alpos Sentjur
70
-
68
Rogaska
40
-
38
B
SBL
Rogaska
85
-
92
LTH Castings
46
-
42
B