Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 13 19 39 71
22 10 23 24 32 79
- Zlatorog Lasko - Rogaska

Số liệu đội bóng

25/66(37.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/57(56.1%)
11/33(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/16(37.5%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/20(45.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
38
18
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
17
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Urbanija N.
    Urbanija N.
    18
    5/13
    5/6
  • Burden T.
    Burden T.
    19
    8/13
    3/6
Board
  • Dragan N.
    Dragan N.
    8
    6
    2
  • Ilic U.
    Ilic U.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Baric N.
    Baric N.
    5
    1
    27
  • Burden T.
    Burden T.
    15
    4
    35

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-5 1-4 0-0 1 5 4 -7 5
3 1-3 1-3 0-0 1 0 2 -3 3
37 5-16 2-7 3-4 8 1 2 -11 15
30 4-10 0-2 2-2 3 2 4 -10 10
19 2-5 0-0 0-0 2 0 3 -7 4
23 5-13 3-7 5-6 7 0 1 +2 18
22 2-5 2-5 0-0 3 4 3 -9 6
13 2-4 1-2 0-0 1 3 3 +4 5
12 1-2 0-1 0-2 2 3 0 -1 2
9 1-3 1-2 0-0 2 0 2 +2 3

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-2 0-1 0-2 2 2 3 +7 2
35 8-13 0-3 3-6 5 15 0 +11 19
35 4-5 0-0 0-0 7 0 3 +12 8
34 4-7 4-7 0-0 8 0 4 +13 12
17 5-8 0-0 3-6 4 0 3 -7 13
24 3-12 1-2 3-4 5 1 2 +10 10
24 7-10 1-3 0-2 4 2 1 -2 15
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0