Bảng xếp hạng
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 4 | 88.3 | 73.5 | 14.8 | 2 | 82% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 90.2 | 70.1 | 20.1 | 2 | 91% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 86.4 | 76.9 | 9.5 | 2 | 73% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.8 | 76.1 | 11.7 | 70% |
Ilirija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 86.4 | 75.8 | 10.6 | 3 | 77% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 85.8 | 71.5 | 14.3 | 3 | 83% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 87.2 | 80.9 | 6.3 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 88 | 72.9 | 15.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
81
-
79
Ilirija
41
-
41
T
SBL
Ilirija
75
-
81
KK Krka
40
-
33
T
SBL
KK Krka
80
-
71
Ilirija
40
-
29
T
SBL
Ilirija
82
-
87
KK Krka
45
-
40
T
SBL
KK Krka
79
-
66
Ilirija
36
-
32
T
SBL
Ilirija
92
-
89
KK Krka
44
-
41
B
SBL
Ilirija
75
-
81
KK Krka
41
-
47
T
SBL
KK Krka
100
-
80
Ilirija
57
-
36
T
SBL
KK Krka
103
-
91
Ilirija
55
-
54
T
SBL
Ilirija
72
-
96
KK Krka
40
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
78
-
93
dubai
40
-
40
B
SBL
Podcetrtek
87
-
83
KK Krka
39
-
40
B
ABA
FMP Beograd
98
-
89
KK Krka
48
-
41
B
SBL
KK Krka
78
-
69
Zlatorog Lasko
46
-
26
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
72
-
76
KK Krka
44
-
36
T
ABA
KK Zadar
72
-
63
KK Krka
29
-
29
B
ABA
KK Krka
77
-
79
Partizan
42
-
30
B
SBL
KK Krka
85
-
68
Alpos Sentjur
42
-
30
T
UPCC
Olimpija
102
-
71
KK Krka
53
-
42
B
UPCC
KK Krka
87
-
73
Alpos Sentjur
44
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
101
-
72
Zlatorog Lasko
48
-
31
T
ABL D2
Cedevita Junior
71
-
80
Ilirija
37
-
34
T
SBL
Ilirija
78
-
72
Sencur Cestno Podjetje Kranj
41
-
41
T
ABL D2
Siroki
90
-
86
Ilirija
42
-
46
B
SBL
Alpos Sentjur
77
-
90
Ilirija
37
-
42
T
ABL D2
Ilirija
82
-
69
Siroki
39
-
43
T
SBL
Ilirija
95
-
67
LTH Castings
55
-
36
T
UPCC
Olimpija
86
-
68
Ilirija
40
-
31
B
SBL
Ilirija
85
-
63
LTH Castings
44
-
34
T
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
90
Ilirija
47
-
51
T