Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 12 16 16 24 56
20 16 21 9 36 66
- KK Krka Novo mesto - Ilirija

Số liệu đội bóng

20/57(35.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/65(33.8%)
6/29(20.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
45
10
Kiến tạo
12
8
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bacvic N.
    Bacvic N.
    19
    4/9
    8/8
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    16
    6/12
    3/4
Board
  • Cerkvenik M.
    Cerkvenik M.
    8
    7
    1
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Bacvic N.
    Bacvic N.
    5
    3
    37
  • Golson V.
    Golson V.
    6
    3
    25

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-9 3-6 8-8 4 5 2 -6 19
32 2-11 2-9 0-2 8 1 3 -11 6
6 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -10 0
21 3-6 0-2 0-0 1 0 1 -9 6
16 2-5 0-1 0-0 1 1 2 -8 4
27 2-9 0-5 2-2 6 2 3 -3 6
25 5-9 1-2 0-1 4 0 3 -1 11
21 1-2 0-0 0-0 3 1 1 -3 2
11 1-5 0-3 0-0 1 0 2 +1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-13 2-6 2-2 1 6 3 +4 12
20 2-12 1-5 4-4 4 1 4 +8 9
36 6-12 1-4 3-4 6 1 2 +10 16
37 4-7 0-0 0-1 12 0 2 +8 8
35 3-8 2-4 0-0 10 0 3 +7 8
27 2-9 1-4 5-7 5 4 2 +5 10
11 0-1 0-1 0-0 2 0 3 +7 0
5 1-3 1-3 0-0 0 0 1 +1 3