Bảng xếp hạng

Podcetrtek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 80.8 78.6 2.2 4 60%
Chủ 10 6 4 81.6 79.4 2.2 5 60%
Khách 10 6 4 80 77.8 2.2 4 60%
trận gần đây 10 6 4 85.2 79.4 5.8 60%
Alpos Sentjur
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 8 12 73.8 80.9 -7.1 7 40%
Chủ 10 5 5 77.8 79.2 -1.4 7 50%
Khách 10 3 7 69.8 82.6 -12.8 7 30%
trận gần đây 10 3 7 73.1 81.7 -8.6 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
107 - 66
Alpos Sentjur
56
-
36
T
SBL
Alpos Sentjur
84 - 72
Podcetrtek
40
-
32
B
UPCC
Podcetrtek
69 - 69
Alpos Sentjur
36
-
27
H
UPCC
Alpos Sentjur
84 - 66
Podcetrtek
37
-
32
B
SBL
Alpos Sentjur
79 - 88
Podcetrtek
38
-
41
T
UPCC
Podcetrtek
85 - 81
Alpos Sentjur
43
-
49
T
UPCC
Alpos Sentjur
73 - 82
Podcetrtek
38
-
37
T
SBL
Alpos Sentjur
73 - 87
Podcetrtek
35
-
44
T
SBL
Alpos Sentjur
94 - 67
Podcetrtek
48
-
36
B
SBL
Podcetrtek
80 - 73
Alpos Sentjur
38
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Podcetrtek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
89 - 87
Podcetrtek
44
-
43
B
SBL
Podcetrtek
86 - 76
Rogaska
46
-
30
T
SBL
Triglav Kranj
92 - 86
Podcetrtek
50
-
37
B
SBL
Podcetrtek
107 - 66
Alpos Sentjur
56
-
36
T
SBL
Podcetrtek
66 - 92
Sencur Cestno Podjetje Kranj
39
-
34
B
SBL
Rogaska
75 - 83
Podcetrtek
48
-
45
T
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
T
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 87
Podcetrtek
39
-
45
T
SBL
Podcetrtek
93 - 91
Ilirija
41
-
50
T
SBL
Podcetrtek
71 - 79
Domzale
37
-
43
B
Alpos Sentjur
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Alpos Sentjur
77 - 90
Ilirija
37
-
42
B
SBL
KK Krka
85 - 68
Alpos Sentjur
42
-
30
B
UPCC
KK Krka
87 - 73
Alpos Sentjur
44
-
39
B
SBL
Alpos Sentjur
86 - 66
Zlatorog Lasko
46
-
37
T
SBL
Podcetrtek
107 - 66
Alpos Sentjur
56
-
36
B
UPCC
Alpos Sentjur
77 - 70
Hopsi Polzela
39
-
33
T
SBL
Alpos Sentjur
74 - 95
Ilirija
39
-
50
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
67 - 62
Alpos Sentjur
40
-
33
B
UPCC
Hopsi Polzela
75 - 72
Alpos Sentjur
32
-
40
B
SBL
Alpos Sentjur
82 - 88
Domzale
29
-
44
B

47.2%
42.8%
33.3%
31%
55%
51.2%
73.7%
69.1%
33.2
29.6
18.8
17.8
8.4
8
12.9
15.2