Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 13 26 36 45 107
21 28 23 19 49 91
- Podcetrtek - Alpos Sentjur

Số liệu đội bóng

38/66(57.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/61(57.4%)
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/18(50.0%)
18/22(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
30
Tranh bóng bật bảng
24
20
Kiến tạo
24
8
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    32
    9/15
    12/12
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    19
    6/10
    3/3
Board
  • Atanackovic S.
    Atanackovic S.
    6
    4
    2
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    8
    1
    36
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    5
    4
    31

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 9-15 2-4 12-12 3 6 0 +16 32
36 10-18 3-4 4-5 4 8 3 +20 27
24 3-6 2-3 0-0 4 1 4 +7 8
30 9-14 4-6 0-0 6 1 3 +34 22
21 3-5 0-0 2-5 2 2 4 +3 8
24 3-6 2-4 0-0 5 0 4 +5 8
21 1-1 0-0 0-0 1 2 3 -3 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-10 4-5 3-3 5 5 2 -12 19
36 8-9 1-1 1-2 3 2 3 -16 18
34 5-13 1-6 4-4 4 5 3 -24 15
31 2-6 0-1 2-3 3 3 4 -15 6
28 8-12 0-0 0-0 4 4 3 -23 16
22 3-6 2-4 0-0 0 5 3 -13 8
15 3-5 1-1 2-2 3 0 2 +23 9