Bảng xếp hạng

Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 17 3 81.1 70.8 10.3 2 85%
Chủ 10 10 0 80.8 64.4 16.4 2 100%
Khách 10 7 3 81.3 77.1 4.2 2 70%
trận gần đây 10 9 1 83.1 72.6 10.5 90%
LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 3 17 70.3 86.3 -16 9 15%
Chủ 10 2 8 72.9 84.8 -11.9 9 20%
Khách 10 1 9 67.8 87.8 -20 9 10%
trận gần đây 10 2 8 71.4 91.4 -20 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
T
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
T
SBL
LTH Castings
66 - 79
Domzale
39
-
43
T
SBL
LTH Castings
79 - 78
Domzale
37
-
26
B
SBL
Domzale
77 - 72
LTH Castings
34
-
35
T
SBL
Domzale
90 - 84
LTH Castings
44
-
37
T
SBL
LTH Castings
43 - 90
Domzale
25
-
38
T
SBL
Domzale
104 - 61
LTH Castings
46
-
36
T
SBL
LTH Castings
54 - 85
Domzale
28
-
42
T
SBL
Domzale
85 - 70
LTH Castings
45
-
24
T

Tỷ số quá khứ   

Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Zlatibor Cajetina
98 - 88
Domzale
46
-
39
B
SBL
Rogaska
69 - 96
Domzale
31
-
51
T
ABL D2
Domzale
65 - 72
Zlatibor Cajetina
30
-
40
B
SBL
Domzale
72 - 66
Triglav Kranj
26
-
34
T
SBL
Domzale
79 - 63
Rogaska
49
-
31
T
ABL D2
Podgorica
59 - 83
Domzale
35
-
30
T
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
T
SBL
Domzale
75 - 69
Zlatorog Lasko
43
-
25
T
ABL D2
Domzale
73 - 76
Bosna Sarajevo
35
-
33
B
SBL
Ilirija
82 - 65
Domzale
41
-
35
B
LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
89 - 87
Podcetrtek
44
-
43
T
SBL
Ilirija
95 - 67
LTH Castings
55
-
36
B
SBL
Ilirija
85 - 63
LTH Castings
44
-
34
B
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
B
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
B
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
75 - 94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B
SBL
Rogaska
85 - 92
LTH Castings
46
-
42
T
SBL
LTH Castings
68 - 77
Alpos Sentjur
37
-
34
B

48.5%
42.5%
31.8%
29.1%
58.5%
50.3%
75.4%
72.8%
29.2
27.9
20.7
14.4
9.9
7.4
12.8
19.7