Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 25 22 29 48 99
23 17 9 13 40 62
- Helios Domzale - LTH Castings

Số liệu đội bóng

30/55(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/65(32.3%)
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/36(25.0%)
25/28(89.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
42
Tranh bóng bật bảng
28
26
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
20
20
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/16(6.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Copot J.
    Copot J.
    14
    4/8
    2/2
  • Kmetic P.
    Kmetic P.
    24
    7/15
    6/7
Board
  • Sirc L.
    Sirc L.
    7
    5
    2
  • Dornik J.
    Dornik J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Span J.
    Span J.
    6
    3
    16
  • Forrest J.
    Forrest J.
    5
    4
    13

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-5 2-3 2-4 0 3 1 +20 12
16 1-3 1-1 1-2 2 6 0 +16 4
27 5-6 1-1 0-0 4 0 2 +26 11
22 5-9 3-7 0-0 5 3 3 +15 13
15 2-7 1-3 4-4 3 3 2 +3 9
23 4-8 4-4 2-2 6 2 2 +21 14
21 2-4 1-1 6-6 2 5 3 +23 11
21 2-5 1-3 2-2 3 3 2 +25 7
21 2-5 0-2 8-8 7 1 2 +25 12

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 7-15 4-9 6-7 1 1 2 -21 24
23 1-6 0-3 0-0 7 2 3 -8 2
13 0-6 0-3 2-2 1 5 2 -24 2
25 4-9 2-6 0-0 3 0 2 -28 10
24 3-5 0-2 1-2 4 2 1 -16 7
21 2-6 1-4 2-4 4 4 3 -4 7
20 2-7 2-6 0-0 2 1 1 -18 6
17 0-3 0-1 0-0 1 1 2 -17 0
12 0-2 0-1 0-0 2 1 2 -21 0
5 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -13 0