Bảng xếp hạng

LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 2 17 69.4 86.3 -16.9 10 11%
Chủ 9 1 8 71.1 84.6 -13.5 10 11%
Khách 10 1 9 67.8 87.8 -20 10 10%
trận gần đây 10 1 9 68.8 90 -21.2 10%
Podcetrtek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 12 7 80.5 78.1 2.4 4 63%
Chủ 10 6 4 81.6 79.4 2.2 5 60%
Khách 9 6 3 79.2 76.6 2.6 4 67%
trận gần đây 10 6 4 84.7 80 4.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
69 - 80
Podcetrtek
29
-
34
B
SBL
LTH Castings
78 - 81
Podcetrtek
47
-
48
B
SBL
Podcetrtek
88 - 91
LTH Castings
46
-
49
T
SBL
LTH Castings
99 - 95
Podcetrtek
53
-
46
T
SBL
LTH Castings
93 - 80
Podcetrtek
39
-
40
T
SBL
LTH Castings
74 - 93
Podcetrtek
41
-
53
B
SBL
Podcetrtek
89 - 76
LTH Castings
47
-
33
B
SBL
LTH Castings
66 - 80
Podcetrtek
34
-
36
B
SBL
Podcetrtek
92 - 80
LTH Castings
43
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
95 - 67
LTH Castings
55
-
36
B
SBL
Ilirija
85 - 63
LTH Castings
44
-
34
B
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
B
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
B
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
75 - 94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B
SBL
Rogaska
85 - 92
LTH Castings
46
-
42
T
SBL
LTH Castings
68 - 77
Alpos Sentjur
37
-
34
B
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
B
Podcetrtek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
86 - 76
Rogaska
46
-
30
T
SBL
Triglav Kranj
92 - 86
Podcetrtek
50
-
37
B
SBL
Podcetrtek
107 - 66
Alpos Sentjur
56
-
36
T
SBL
Podcetrtek
66 - 92
Sencur Cestno Podjetje Kranj
39
-
34
B
SBL
Rogaska
75 - 83
Podcetrtek
48
-
45
T
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
T
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 87
Podcetrtek
39
-
45
T
SBL
Podcetrtek
93 - 91
Ilirija
41
-
50
T
SBL
Podcetrtek
71 - 79
Domzale
37
-
43
B
SBL
Podcetrtek
82 - 95
KK Krka
49
-
51
B

42.1%
47.9%
31.7%
34.7%
48%
54.7%
70.3%
72.2%
27.3
33.2
14
19.7
6.6
8.4
19.7
12.1