Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 20 20 25 44 89
23 20 28 16 43 87
- LTH Castings - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

32/64(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/69(40.6%)
5/25(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/36(22.2%)
20/22(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/26(88.5%)
38
Tranh bóng bật bảng
34
15
Kiến tạo
13
11
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
20
19
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    26
    12/17
    2/2
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    30
    11/21
    8/8
Board
  • Forrest J.
    Forrest J.
    7
    7
    0
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Forrest J.
    Forrest J.
    5
    6
    29
  • Thompson J.
    Thompson J.
    6
    3
    36

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-11 3-8 0-0 3 3 3 0 13
32 12-17 0-2 2-2 2 2 0 +2 26
29 6-16 0-8 11-12 7 5 3 +15 23
22 3-4 1-2 0-0 6 0 3 +14 7
20 1-1 1-1 4-4 0 1 2 0 7
16 0-4 0-4 0-0 1 0 2 -10 0
16 3-3 0-0 0-0 2 0 4 +3 6
7 0-2 0-0 0-0 1 1 1 0 0
7 1-1 0-0 2-2 3 2 2 -1 4

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 11-21 0-5 8-8 8 4 2 -1 30
36 4-11 2-7 3-3 6 6 4 0 13
34 3-11 3-9 6-7 0 1 4 +2 15
32 6-7 0-0 5-6 6 1 2 -2 17
31 2-15 2-12 1-2 5 0 5 +1 7
8 0-0 0-0 0-0 2 0 1 -3 0
7 2-2 1-1 0-0 0 0 1 0 5
5 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -4 0
4 0-1 0-1 0-0 1 1 0 -3 0