Bảng xếp hạng
Podcetrtek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 7 | 80.5 | 78.1 | 2.4 | 4 | 63% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 81.6 | 79.4 | 2.2 | 5 | 60% |
Khách | 9 | 6 | 3 | 79.2 | 76.6 | 2.6 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.7 | 80 | 4.7 | 60% |
Rogaska
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 13 | 75.8 | 80.8 | -5 | 8 | 32% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 83.2 | 81.1 | 2.1 | 8 | 44% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 69.2 | 80.5 | -11.3 | 8 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76 | 81.6 | -5.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
75
-
83
Podcetrtek
48
-
45
T
SBL
Podcetrtek
75
-
70
Rogaska
34
-
42
T
SBL
Rogaska
80
-
70
Podcetrtek
42
-
38
B
SBL
Rogaska
89
-
92
Podcetrtek
52
-
52
T
SBL
Podcetrtek
91
-
84
Rogaska
50
-
46
T
SBL
Rogaska
94
-
84
Podcetrtek
53
-
51
B
SBL
Rogaska
102
-
89
Podcetrtek
50
-
35
B
SBL
Podcetrtek
86
-
83
Rogaska
56
-
22
T
SBL
Podcetrtek
61
-
81
Rogaska
29
-
40
B
SBL
Rogaska
68
-
75
Podcetrtek
41
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
92
-
86
Podcetrtek
50
-
37
B
SBL
Podcetrtek
107
-
66
Alpos Sentjur
56
-
36
T
SBL
Podcetrtek
66
-
92
Sencur Cestno Podjetje Kranj
39
-
34
B
SBL
Rogaska
75
-
83
Podcetrtek
48
-
45
T
SBL
Podcetrtek
86
-
63
LTH Castings
39
-
33
T
SBL
Zlatorog Lasko
71
-
87
Podcetrtek
39
-
45
T
SBL
Podcetrtek
93
-
91
Ilirija
41
-
50
T
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
B
SBL
Podcetrtek
82
-
95
KK Krka
49
-
51
B
SBL
Podcetrtek
66
-
84
Triglav Kranj
29
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
79
-
63
Rogaska
49
-
31
B
SBL
Rogaska
89
-
83
KK Krka
46
-
48
T
SBL
Triglav Kranj
77
-
80
Rogaska
36
-
44
T
SBL
Rogaska
75
-
83
Podcetrtek
48
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
92
-
68
Rogaska
41
-
41
B
SBL
Alpos Sentjur
70
-
68
Rogaska
40
-
38
B
SBL
Rogaska
85
-
92
LTH Castings
46
-
42
B
SBL
Zlatorog Lasko
68
-
75
Rogaska
42
-
44
T
SBL
Rogaska
81
-
86
Ilirija
45
-
45
B
SBL
Rogaska
81
-
90
Domzale
43
-
42
B