Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 21 18 22 46 86
18 12 24 22 30 76
- Podcetrtek - Rogaska

Số liệu đội bóng

31/75(41.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/63(39.7%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/27(66.7%)
52
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
17
10
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/24(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Atanackovic S.
    Atanackovic S.
    29
    10/17
    3/6
  • Ilic U.
    Ilic U.
    17
    6/9
    1/2
Board
  • Struger I.
    Struger I.
    18
    10
    8
  • Tekavcic L.
    Tekavcic L.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    11
    1
    34
  • Burden T.
    Burden T.
    5
    2
    32

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-16 2-8 0-0 8 11 4 +16 14
34 3-15 1-3 5-6 3 3 4 +6 12
33 4-7 1-3 2-2 3 1 3 +6 11
37 8-17 0-0 4-6 18 3 2 +7 20
32 10-17 6-12 3-6 8 4 3 +14 29
11 0-0 0-0 0-0 0 1 2 -2 0
10 0-3 0-2 0-0 5 0 2 -1 0
6 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +4 0

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
13 2-4 1-3 0-0 1 2 3 +2 5
32 1-9 0-5 8-10 4 5 1 -12 10
31 6-9 4-7 1-2 6 2 2 -5 17
28 3-12 1-2 0-0 7 2 1 -8 7
15 2-4 0-0 3-3 1 0 2 -10 7
24 6-11 0-0 1-2 9 2 4 0 13
17 1-3 1-3 1-2 4 0 1 -5 4
17 3-6 1-4 0-0 2 2 3 -6 7
14 1-5 0-0 4-8 1 4 0 -4 6
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0