Bảng xếp hạng

HBA Marsky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 78 90 -12 6 50%
Chủ 1 1 0 88 87 1 5 100%
Khách 1 0 1 68 93 -25 9 0%
trận gần đây 2 1 1 78 90 -12 50%
Raholan Pyrkiva
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 66 89.7 -23.7 11 0%
Chủ 2 0 2 67.5 93 -25.5 11 0%
Khách 1 0 1 63 83 -20 11 0%
trận gần đây 3 0 3 66 89.7 -23.7 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Raholan Pyrkiva
86 - 62
HBA Marsky
40
-
34
B
FD1A
HBA Marsky
65 - 76
Raholan Pyrkiva
38
-
38
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
79 - 98
HBA Marsky
32
-
54
T

Tỷ số quá khứ   

HBA Marsky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Jyvaskyla Basketball
75 - 59
HBA Marsky
46
-
34
B
FD1A
Helsingin NMKY
79 - 85
HBA Marsky
36
-
47
T
FD1A
HBA Marsky
94 - 70
Pyrinto Akatemia A
60
-
36
T
FD1A
Lappeenrannan NMKY
93 - 68
HBA Marsky
45
-
32
B
FD1A
HBA Marsky
88 - 87
Aanekosken Huima
42
-
51
T
FD1A
HBA Marsky
68 - 88
Lahti Basketball
29
-
35
B
FD1A
HBA Marsky
94 - 88
Raiders Basket
44
-
48
T
FD1A
HBA Marsky
86 - 108
Kipina Basket
48
-
58
B
FD1A
HBA Marsky
93 - 86
Torpan Pojat
45
-
42
T
FD1A
Raholan Pyrkiva
86 - 62
HBA Marsky
40
-
34
B
Raholan Pyrkiva
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Raholan Pyrkiva
82 - 80
Jyvaskyla Basketball
44
-
32
T
FD1A
Raiders Basket
64 - 88
Raholan Pyrkiva
33
-
44
T
FD1A
Raholan Pyrkiva
69 - 104
Kipina Basket
25
-
60
B
FD1A
Torpan Pojat
83 - 63
Raholan Pyrkiva
43
-
33
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
66 - 82
Lahti Basketball
30
-
32
B
FD1A
Helsingin NMKY
93 - 84
Raholan Pyrkiva
47
-
44
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
94 - 97
Pyrinto Akatemia A
56
-
46
B
FD1A
Lappeenrannan NMKY
81 - 69
Raholan Pyrkiva
42
-
35
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
87 - 62
Aanekosken Huima
46
-
29
T
FD1A
Oulu Basketball
98 - 80
Raholan Pyrkiva
55
-
35
B