Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
19 | 15 | 25 | 19 | 0 | 34 | 78 |
![]() |
18 | 27 | 12 | 10 | 0 | 45 | 67 |
- HBA Marsky
- Raholan Pyrkiva
Số liệu đội bóng
29/66(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/70(38.6%)
8/30(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/12(41.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
42
23
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
4
14
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0