Bảng xếp hạng
Rashi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 82.8 | 81.2 | 1.6 | 9 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 83.2 | 81.4 | 1.8 | 5 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 82 | 81 | 1 | 8 | 33% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 82.8 | 81.2 | 1.6 | 50% |
TSU Tbilisi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 87.8 | 83.8 | 4 | 4 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 85 | 82.5 | 2.5 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 90.5 | 85 | 5.5 | 1 | 75% |
trận gần đây | 8 | 6 | 2 | 87.8 | 83.8 | 4 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
TSU Tbilisi
86
-
78
Rashi
44
-
44
B
GEO D1
Rashi
75
-
98
TSU Tbilisi
39
-
50
B
FC
TSU Tbilisi
78
-
86
Rashi
44
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO Cup
Rashi
100
-
93
Olimpi
50
-
44
T
GEO Cup
Olimpi
83
-
90
Rashi
50
-
33
T
GEO D1
Rashi
88
-
81
Iverioni
45
-
37
T
Georgia SK Cup
Rashi
77
-
85
Torpedo Kutaisi
44
-
42
B
Georgia SK Cup
Olimpi
75
-
72
Rashi
38
-
34
B
GEO D1
Olimpi
77
-
75
Rashi
28
-
30
B
GEO D1
Rashi
85
-
80
Batumi
41
-
38
T
GEO D1
VSA
88
-
86
Rashi
49
-
52
B
GEO D1
Rashi
79
-
83
Margveti
50
-
35
B
GEO D1
Obi
78
-
85
Rashi
26
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO Cup
Griffin
102
-
98
TSU Tbilisi
50
-
55
B
Georgia SK Cup
TSU Tbilisi
102
-
95
Torpedo Kutaisi
46
-
49
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
109
-
103
TSU Tbilisi
57
-
46
B
GEO D1
TSU Tbilisi
88
-
99
Gurjaani Delta
45
-
41
B
GEO D1
Iverioni
73
-
87
TSU Tbilisi
43
-
39
T
GEO D1
TSU Tbilisi
79
-
77
Olimpi
40
-
36
T
GEO D1
Batumi
82
-
93
TSU Tbilisi
41
-
49
T
GEO D1
TSU Tbilisi
86
-
76
VSA
46
-
41
T
GEO D1
Margveti
76
-
79
TSU Tbilisi
44
-
31
T
GEO D1
TSU Tbilisi
87
-
78
Obi
54
-
36
T