Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 17 24 31 28 83
20 14 17 22 34 73
- Rashi - TSU Tbilisi

Số liệu đội bóng

28/54(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/66(40.9%)
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
23/29(79.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
33
Tranh bóng bật bảng
36
22
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
26
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
11
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0