Bảng xếp hạng

SWS Salatiga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 4 21 69.1 77.8 -8.7 13 16%
Chủ 12 2 10 69.8 77.7 -7.9 13 17%
Khách 13 2 11 68.5 77.9 -9.4 12 15%
trận gần đây 10 1 9 71.6 79.4 -7.8 10%
RANS PIK
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 18 6 85.3 80 5.3 3 75%
Chủ 12 9 3 87.2 78.8 8.4 5 75%
Khách 12 9 3 83.3 81.2 2.1 3 75%
trận gần đây 10 6 4 86 81.4 4.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
80 - 58
SWS Salatiga
49
-
26
B
IBL
SWS Salatiga
51 - 75
RANS PIK
28
-
40
B
IBL
RANS PIK
97 - 81
SWS Salatiga
49
-
38
B
IBL
SWS Salatiga
59 - 68
RANS PIK
29
-
34
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 76
RANS PIK
27
-
39
B
IBL
RANS PIK
69 - 51
SWS Salatiga
34
-
22
B

Tỷ số quá khứ   

Satya Wacana Saints Salatiga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
69 - 88
Satria Muda BritAma
27
-
47
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
72 - 70
SWS Salatiga
40
-
36
B
IBL
Bandung
92 - 80
SWS Salatiga
57
-
46
B
IBL
Bali United
76 - 69
SWS Salatiga
40
-
31
B
IBL
Kesatria Bengawan So
88 - 77
SWS Salatiga
47
-
37
B
IBL
SWS Salatiga
78 - 81
Bumi Borneo
38
-
42
B
IBL
SWS Salatiga
66 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
36
-
41
B
IBL
Rajawali Medan
60 - 57
SWS Salatiga
33
-
32
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
84 - 88
SWS Salatiga
49
-
51
T
IBL
SWS Salatiga
62 - 84
Dewa United
36
-
57
B
RANS PIK
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
115 - 71
Rajawali Medan
64
-
41
T
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 84
RANS PIK
51
-
41
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
76 - 86
RANS PIK
36
-
43
T
IBL
RANS PIK
87 - 91
Dewa United
43
-
43
B
IBL
RANS PIK
99 - 86
Tangerang Hawks
55
-
43
T
IBL
Satria Muda BritAma
74 - 80
RANS PIK
34
-
33
T
IBL
RANS PIK
72 - 90
Pelita Jaya Esia Jakarta
38
-
53
B
IBL
RANS PIK
86 - 70
Hangtuah Sumsel IM
46
-
28
T
IBL
Bumi Borneo
85 - 70
RANS PIK
45
-
41
B
IBL
Bali United
77 - 81
RANS PIK
35
-
41
T

38.6%
42.3%
23.8%
26.6%
46.5%
53.2%
55.4%
60.5%
39.3
45.3
14.8
22.2
8
9.4
12.6
14.8