Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 14 18 16 29 63
16 30 17 20 46 83
- Satya Wacana Saints Salatiga - RANS PIK

Số liệu đội bóng

22/72(30.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/70(41.4%)
7/29(24.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/35(20.0%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/29(62.1%)
45
Tranh bóng bật bảng
56
15
Kiến tạo
21
5
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/9(11.1%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/28(42.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
19
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Davison M.
    Davison M.
    23
    7/19
    8/13
  • Lima
    Lima
    18
    5/9
    8/11
Board
  • Davison M.
    Davison M.
    12
    8
    4
  • Lima
    Lima
    18
    11
    7
Kiến tạo
  • Lakay H.
    Lakay H.
    5
    1
    30
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    11
    2
    31

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-19 1-3 8-13 12 3 1 -16 23
30 2-10 1-4 0-0 5 5 4 -2 5
27 5-12 3-7 0-0 1 0 2 -9 13
11 1-2 1-1 0-0 3 1 4 -3 3
5 1-1 0-0 0-0 0 0 2 +1 2
24 4-10 1-4 1-1 3 3 1 -15 10
18 1-4 0-1 0-0 3 0 4 -23 2
16 1-4 0-3 0-0 4 2 2 -4 2
11 0-5 0-5 0-0 0 0 0 -13 0
10 0-1 0-0 3-4 3 0 5 -10 3
9 0-4 0-1 0-0 4 1 1 -6 0

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-11 1-8 3-4 7 11 1 +16 12
29 7-15 0-4 2-5 7 1 1 +18 16
21 5-11 3-8 0-2 1 0 5 +10 13
7 1-2 0-1 1-1 3 1 2 -4 3
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0
26 5-9 0-0 8-11 18 2 2 +24 18
25 2-6 1-4 4-6 2 2 2 +17 9
14 0-3 0-3 0-0 1 0 1 +4 0
13 0-3 0-3 0-0 5 1 1 +7 0
12 3-5 1-2 0-0 4 1 1 +8 7
6 1-2 1-2 0-0 0 2 1 +9 3
5 1-4 0-0 0-0 2 0 0 -6 2