Bảng xếp hạng
Bandung
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 7 | 77.8 | 71.7 | 6.1 | 5 | 67% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 77.9 | 76.7 | 1.2 | 8 | 55% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 77.6 | 66.2 | 11.4 | 4 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.7 | 72 | 7.7 | 70% |
Rajawali Medan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 20 | 70 | 85.4 | -15.4 | 14 | 9% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 65.5 | 78.9 | -13.4 | 14 | 18% |
Khách | 11 | 0 | 11 | 74.5 | 91.8 | -17.3 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 70.8 | 86.7 | -15.9 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Rajawali Medan
53
-
74
Bandung
30
-
41
T
IBL
Bandung
81
-
66
Rajawali Medan
40
-
21
T
IBL
Rajawali Medan
65
-
95
Bandung
37
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
62
-
92
Bandung
28
-
50
T
IBL
Bandung
92
-
80
SWS Salatiga
57
-
46
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
55
-
64
Bandung
27
-
36
T
IBL
Bandung
78
-
90
Pacific Caesar Surabaya
39
-
45
B
IBL
Bandung
77
-
60
Bali United
45
-
30
T
IBL
Tangerang Hawks
74
-
77
Bandung
32
-
35
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
53
-
82
Bandung
27
-
41
T
IBL
Dewa United
94
-
87
Bandung
44
-
48
B
IBL
Bandung
82
-
69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
T
IBL
Bandung
66
-
83
Pelita Jaya Esia Jakarta
34
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Pacific Caesar Surabaya
99
-
91
Rajawali Medan
38
-
48
B
IBL
Bali United
96
-
81
Rajawali Medan
46
-
43
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
92
-
59
Rajawali Medan
35
-
30
B
IBL
Rajawali Medan
63
-
62
Kesatria Bengawan So
30
-
30
T
IBL
Rajawali Medan
60
-
57
SWS Salatiga
33
-
32
T
IBL
Rajawali Medan
66
-
98
Satria Muda BritAma
31
-
53
B
IBL
Rajawali Medan
63
-
84
Hangtuah Sumsel IM
22
-
45
B
IBL
Rajawali Medan
63
-
72
Dewa United
26
-
40
B
IBL
Tangerang Hawks
113
-
85
Rajawali Medan
56
-
42
B
IBL
Rajawali Medan
77
-
94
Pelita Jaya Esia Jakarta
36
-
47
B