Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 27 27 22 57 106
22 15 20 7 37 64
- Garuda Kukar Bandung - Rajawali Medan

Số liệu đội bóng

39/73(53.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/66(31.8%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/38(31.6%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
54
Tranh bóng bật bảng
28
32
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Giga N.
    Giga N.
    23
    10/15
    3/5
  • Dove Q.
    Dove Q.
    23
    7/20
    7/10
Board
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    13
    12
    1
  • Dove Q.
    Dove Q.
    4
    2
    2
Kiến tạo
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    13
    3
    28
  • Dove Q.
    Dove Q.
    3
    3
    30

Garuda Kukar Bandung

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-14 3-8 2-3 13 13 2 +34 19
25 6-12 3-8 1-1 2 7 1 +33 16
18 3-8 0-4 1-2 1 1 3 +24 7
14 0-0 0-0 0-0 0 2 3 +15 0
22 10-15 0-3 3-5 12 3 2 +22 23
22 7-11 0-0 8-11 11 2 1 +14 22
19 0-2 0-0 2-2 5 4 1 +7 2
14 2-5 2-4 0-0 1 0 0 +30 6
14 1-2 0-0 2-2 3 0 1 +12 4
7 1-2 1-2 0-0 0 0 0 0 3
6 2-2 0-0 0-0 2 0 1 +13 4
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +6 0

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-20 2-12 7-10 4 3 0 -35 23
26 7-20 5-10 3-4 4 2 2 -25 22
25 2-5 2-3 0-0 4 1 3 -28 6
24 0-1 0-0 0-2 2 2 4 -28 0
17 3-8 2-4 0-0 3 1 2 -7 8
19 2-2 1-1 0-2 2 2 2 -11 5
16 0-1 0-0 0-0 2 0 2 -13 0
15 0-3 0-3 0-0 4 0 3 -25 0
14 0-2 0-1 0-0 0 1 1 -18 0
6 0-2 0-2 0-0 1 0 0 -10 0
4 0-2 0-2 0-0 2 0 1 -10 0