Bảng xếp hạng

Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 12 7 78 72.1 5.9 6 63%
Chủ 10 7 3 77.5 72.3 5.2 6 70%
Khách 9 5 4 78.6 71.8 6.8 7 56%
trận gần đây 10 6 4 77.3 71 6.3 60%
SWS Salatiga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 4 16 68.1 76.4 -8.3 11 20%
Chủ 11 2 9 69.8 76.7 -6.9 11 18%
Khách 9 2 7 66 76.1 -10.1 11 22%
trận gần đây 10 2 8 70.9 77.4 -6.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
60 - 67
Kesatria Bengawan So
32
-
41
T
FC
Kesatria Bengawan So
72 - 32
SWS Salatiga
41
-
15
T
IBL
SWS Salatiga
78 - 93
Kesatria Bengawan So
33
-
52
T
IBL
Kesatria Bengawan So
64 - 55
SWS Salatiga
31
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 83
Bumi Borneo
46
-
38
T
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
48
-
33
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 62
Kesatria Bengawan So
30
-
30
B
IBL
Bali United
60 - 94
Kesatria Bengawan So
27
-
42
T
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
69 - 66
Kesatria Bengawan So
40
-
28
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
B
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
B
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
T
IBL
SWS Salatiga
60 - 67
Kesatria Bengawan So
32
-
41
T
IBL
Kesatria Bengawan So
87 - 73
Pacific Caesar Surabaya
42
-
36
T
Satya Wacana Saints Salatiga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
78 - 81
Bumi Borneo
38
-
42
B
IBL
SWS Salatiga
66 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
36
-
41
B
IBL
Rajawali Medan
60 - 57
SWS Salatiga
33
-
32
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
84 - 88
SWS Salatiga
49
-
51
T
IBL
SWS Salatiga
62 - 84
Dewa United
36
-
57
B
IBL
SWS Salatiga
75 - 100
Tangerang Hawks
33
-
53
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
77 - 65
SWS Salatiga
33
-
32
B
IBL
SWS Salatiga
83 - 65
Bali United
39
-
43
T
IBL
SWS Salatiga
75 - 87
Pacific Caesar Surabaya
38
-
40
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 67
Kesatria Bengawan So
32
-
41
B

43.8%
39%
27.4%
20.1%
55.3%
47.9%
58.7%
56.5%
38.9
41
19.5
14.1
8.8
9
13.1
14.9