Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 18 20 21 47 88
19 18 15 25 37 77
- Kesatria Bengawan Solo - Satya Wacana Saints Salatiga

Số liệu đội bóng

28/70(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/69(40.6%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/24(20.8%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/24(75.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
41
23
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
4
5
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
26
8
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Artino W.
    Artino W.
    26
    9/21
    7/11
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    25
    11/15
    2/4
Board
  • Artino W.
    Artino W.
    14
    6
    8
  • Bakumanya G.
    Bakumanya G.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Saputra N.
    Saputra N.
    5
    0
    29
  • Davison M.
    Davison M.
    3
    1
    25

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 6-10 2-3 7-7 6 3 4 +11 21
29 5-15 3-8 0-0 6 5 3 +23 13
33 4-13 0-5 9-12 10 5 3 +16 17
25 1-4 1-4 0-0 1 4 2 +10 3
38 9-21 1-6 7-11 14 3 2 +9 26
18 2-4 1-3 0-0 1 1 2 -15 5
8 1-3 1-1 0-0 2 1 0 +2 3
3 0-0 0-0 0-0 1 1 2 -3 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +2 0

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-11 0-2 12-16 8 3 1 -10 24
20 1-6 0-2 0-0 2 2 4 -3 2
12 0-1 0-0 2-2 2 1 5 -3 2
27 11-15 1-1 2-4 7 1 0 -5 25
17 2-2 0-0 0-0 1 2 5 -8 4
26 3-14 0-3 0-0 11 1 2 -7 6
19 0-2 0-2 0-0 3 1 4 -4 0
18 3-9 3-9 0-0 2 0 2 +4 9
13 1-6 1-4 2-2 0 0 3 -3 5
9 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0
6 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -7 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -4 0